Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
arc cotangent
|
Kỹ thuật
cung cotang, accotang
Toán học
cung cotang, accotang
Vật lý
cung cotang, accotang
Từ điển Anh - Anh
arc cotangent
|

arc cotangent

arc cotangent (ärk kŌ-tănʹjənt) noun

Mathematics.

The inverse function of the cotangent of an angle.